Có 1 kết quả:
天不怕地不怕 tiān bù pà dì bù pà ㄊㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄉㄧˋ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ
tiān bù pà dì bù pà ㄊㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄉㄧˋ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fearing nothing in Heaven or Earth (idiom)
(2) fearless
(2) fearless
Bình luận 0
tiān bù pà dì bù pà ㄊㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄉㄧˋ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0